Trang chủIG6 • ASX
add
International Graphite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
154,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 26,51% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -29,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -983,41 N | -24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 22,62% |
Tổng tài sản | 19,63 Tr | 8,50% |
Tổng nợ | 3,79 Tr | 59,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -29,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,10 N | 33,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,78 N | 132,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 4.879,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 899,54 N | 181,53% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 24,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web