Trang chủIFXY • OTCMKTS
add
Infrax Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00045 $ - 0,00045 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,00070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 Tr USD
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,17 N | 51,51% |
Thu nhập ròng | -39,27 N | -108,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,82 N | -141,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 | -44,74% |
Tổng tài sản | 758,86 N | -0,01% |
Tổng nợ | 875,81 N | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -116,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,27 N | -108,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,40 N | -564,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,35 N | 553,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 | 68,12% |
Dòng tiền tự do | -19,53 N | -28,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6