Trang chủIDTA • OTCMKTS
add
Identa Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,89 $
Số lượng trung bình
263,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 858,28 N | 6,21% |
Thu nhập ròng | 162,71 N | 135,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 144,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,77 N | -37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,90 N | 6,27% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | 26,81% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 37,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,71 N | 135,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,31 N | 206,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 N | 93,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,95 N | -328,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,75 N | 111,21% |
Dòng tiền tự do | 105,89 N | 162,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web