Trang chủIDN • NASDAQ
add
Intellicheck Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,69 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,12 Tr USD
Số lượng trung bình
69,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | -837,00 N | -15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,77 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -29,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -780,00 N | 5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 Tr | -35,50% |
Tổng tài sản | 20,68 Tr | -7,57% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | -25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,00 N | -15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -311,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,00 N | -1.063,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | 242,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -578,48% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -1.076,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51