Trang chủICL • TLV
add
Hóa chất Israel
Giá đóng cửa hôm trước
2.134,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.081,00 ILA - 2.166,00 ILA
Phạm vi một năm
1.434,00 ILA - 2.185,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
26,99 T ILS
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 382,00 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -17,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -12,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,00 Tr | 2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,00 Tr | 7,25% |
Tổng tài sản | 11,56 T | 2,52% |
Tổng nợ | 5,42 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -17,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,00 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,00 Tr | -9,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 Tr | 64,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,00 Tr | 263,08% |
Dòng tiền tự do | 195,00 Tr | -5,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.000