Trang chủICL • NYSE
add
Hóa chất Israel
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,02 $ - 6,17 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 6,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,17 T ILS
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 388,00 Tr | -8,71% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 10,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,00 Tr | 63,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,00 Tr | -25,34% |
Tổng tài sản | 11,32 T | -2,63% |
Tổng nợ | 5,33 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,00 Tr | 8,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,00 Tr | -1,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,00 Tr | -482,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,00 Tr | -158,41% |
Dòng tiền tự do | 214,50 Tr | 379,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.000