Trang chủICG • NASDAQ
add
Intchains Group Ltd
4,20 $
Trước giờ mở cửa:(0,091%)+0,0038
4,20 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:35:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,56 $
Phạm vi một năm
2,82 $ - 13,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,69 Tr USD
Số lượng trung bình
432,56 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,30 Tr | 781,39% |
Chi phí hoạt động | 24,57 Tr | 24,46% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 116,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 101,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,19 Tr | 162,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,38 Tr | -20,32% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 11,49% |
Tổng nợ | 71,13 Tr | 409,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 116,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
133