Trang chủIBRACO • KLSE
add
Ibraco Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,14 RM - 1,16 RM
Phạm vi một năm
0,84 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
633,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
70,72 N
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,78 Tr | 28,79% |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | 30,67% |
Thu nhập ròng | 15,27 Tr | 22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,23 Tr | 25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,49 Tr | -13,89% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 22,58% |
Tổng nợ | 615,76 Tr | 44,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,27 Tr | 22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,39 Tr | -332,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 Tr | -11,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,15 Tr | 45,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,44 Tr | -144,15% |
Dòng tiền tự do | -43,19 Tr | -488,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
190