Trang chủHZN • ASX
add
Horizon Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
852,78 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
10,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,67 Tr | -40,67% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 15,57% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -69,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | -48,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,41 Tr | -49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,57 Tr | 20,60% |
Tổng tài sản | 205,28 Tr | 11,87% |
Tổng nợ | 122,03 Tr | 39,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -69,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,87 Tr | -31,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,02 Tr | -80,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 140,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 Tr | 136,20% |
Dòng tiền tự do | -5,21 Tr | -143,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
10