Trang chủHZ • CNSX
add
Hertz Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 579,10 N | 15,69% |
Thu nhập ròng | -409,66 N | 23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,67 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 361,08% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | 2,81% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 107,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,66 N | 23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,66 N | 63,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,55 N | 106,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,09 N | 35,43% |
Dòng tiền tự do | -217,73 N | 77,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web