Trang chủHYPR • NASDAQ
add
Hyperfine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,28 Tr USD
Số lượng trung bình
129,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | 56,35% |
Chi phí hoạt động | 12,87 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,45 | 38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,70 Tr | 6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,76 Tr | -46,43% |
Tổng tài sản | 69,39 Tr | -32,68% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | 19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,52 Tr | 2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,00 N | 39,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 851,00 N | 2.082,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,82 Tr | 12,52% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | -13,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131