Trang chủHXPLF • OTCMKTS
add
HEXPOL AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 $
Phạm vi một năm
8,85 $ - 12,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,25 T SEK
Số lượng trung bình
650,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 T | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 344,00 Tr | 28,84% |
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | -30,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | -27,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | -22,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,00 Tr | -29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 11,79% |
Tổng tài sản | 24,88 T | 10,56% |
Tổng nợ | 8,94 T | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | -30,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | -9,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -163,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,00 Tr | 126,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 443,00 Tr | 336,90% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | -0,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
4.961