Trang chủHWM • NYSE
add
Howmet Aerospace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
115,05 $
Mức chênh lệch một ngày
112,52 $ - 114,73 $
Phạm vi một năm
53,18 $ - 120,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,76 T USD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
43,10
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | 76,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,09 | 59,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 54,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,00 Tr | 28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,00 Tr | 12,03% |
Tổng tài sản | 10,56 T | 3,86% |
Tổng nợ | 6,06 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | 76,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,00 Tr | 27,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 Tr | -37,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,00 Tr | -81,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,00 Tr | -149,55% |
Dòng tiền tự do | 90,00 Tr | -23,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.200