Trang chủHWH • NASDAQ
add
HWH International Inc
0,42 $
Trước giờ mở cửa:(2,40%)-0,010
0,41 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:24:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 3,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 Tr USD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,52 N | 52,28% |
Chi phí hoạt động | 487,39 N | -14,50% |
Thu nhập ròng | -548,49 N | -247,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,74 | -128,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,20 N | 24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,26 N | -19,73% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -251,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7.583,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,49 N | -247,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,03 N | 67,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,05 N | -453,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,65 N | 156,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,02 N | 101,66% |
Dòng tiền tự do | -3,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16