Trang chủHWATAI • KLSE
add
Hwa Tai Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,64 Tr | 17,99% |
Chi phí hoạt động | -34,00 N | 47,69% |
Thu nhập ròng | 130,00 N | 106,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 105,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 235,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | 16,91% |
Tổng tài sản | 96,59 Tr | 5,02% |
Tổng nợ | 69,03 Tr | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 N | 106,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 156,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,00 N | -562,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -255,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,00 N | 68,10% |
Dòng tiền tự do | 206,25 N | 111,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
765