Trang chủHURC • NASDAQ
add
Hurco Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,63 $
Mức chênh lệch một ngày
20,74 $ - 22,00 $
Phạm vi một năm
14,83 $ - 28,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,70 Tr USD
Số lượng trung bình
17,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,70 Tr | -18,76% |
Chi phí hoạt động | 12,88 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -159,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -173,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,00 N | -105,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,33 Tr | -20,23% |
Tổng tài sản | 268,64 Tr | -7,55% |
Tổng nợ | 61,47 Tr | -10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -159,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -135,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -836,00 N | -99,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -993,00 N | 7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -461,27% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -116,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
688