Trang chủHUNT • CNSX
add
Gold Hunter Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
118,16 N
Tỷ số P/E
0,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 249,17 N | 20,47% |
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | 1.086,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 2.933,21% |
Tổng tài sản | 5,93 Tr | 121,09% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 128,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | 1.086,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,10 N | -1.013,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,98 N | -2.667,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,25 N | -268,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -835,32 N | -2.536,05% |
Dòng tiền tự do | -16,47 Tr | -316.210,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web