Trang chủHUNER • IST
add
Hun Yenilenebilir Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,58 ₺ - 3,65 ₺
Phạm vi một năm
2,86 ₺ - 5,79 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T TRY
Số lượng trung bình
18,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,96 Tr | 38,26% |
Chi phí hoạt động | -20,46 Tr | -316,82% |
Thu nhập ròng | 118,19 Tr | 2.578,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,94 | 1.835,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,34 Tr | 210,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,55 Tr | 1.440,05% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 23,43% |
Tổng nợ | 3,38 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,19 Tr | 2.578,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,71 Tr | 97,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,41 Tr | -6,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,27 Tr | -245,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 Tr | -159,38% |
Dòng tiền tự do | -211,83 Tr | -127,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
21