Trang chủHUHU • NASDAQ
add
HUHUTECH International Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
3,52 $ - 9,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,62 Tr USD
Số lượng trung bình
126,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 960,83 N | 28,83% |
Thu nhập ròng | 424,66 N | -44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -49,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,39 N | 1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 89,12% |
Tổng tài sản | 20,62 Tr | 62,72% |
Tổng nợ | 14,32 Tr | 82,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,66 N | -44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,54 N | -80,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,37 N | -229,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 673,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,72 N | 14,76% |
Dòng tiền tự do | -269,94 N | -224,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
74