Trang chủHUBLINE • KLSE
add
HubLine
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
216,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
82,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,62 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 15,29 Tr | 28,89% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 1.833,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 2.024,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,31 Tr | -820,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.752,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,22 Tr | 15,38% |
Tổng tài sản | 355,79 Tr | -8,94% |
Tổng nợ | 162,68 Tr | -17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | 1.833,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,25 N | -103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,34 Tr | 497,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,31 Tr | -1.974,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | -54,08% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | 9,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
65