Trang chủHUB • ASX
add
Hub24 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,07 $
Mức chênh lệch một ngày
76,29 $ - 78,10 $
Phạm vi một năm
36,05 $ - 78,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T AUD
Số lượng trung bình
225,24 N
Tỷ số P/E
136,87
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,20 Tr | 22,53% |
Chi phí hoạt động | 65,66 Tr | 21,94% |
Thu nhập ròng | 12,81 Tr | 13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | -7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,05 Tr | 21,03% |
Tổng tài sản | 622,73 Tr | 4,37% |
Tổng nợ | 103,03 Tr | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,81 Tr | 13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,57 Tr | 16,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | 33,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,71 Tr | 35,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,61 Tr | 378,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
893