Trang chủHTHIY • OTCMKTS
add
Hitachi
Giá đóng cửa hôm trước
47,84 $
Mức chênh lệch một ngày
47,01 $ - 49,28 $
Phạm vi một năm
30,10 $ - 56,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,00 T USD
Số lượng trung bình
100,28 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 NT | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 431,47 T | -7,24% |
Thu nhập ròng | 116,95 T | -15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,35 T | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 NT | -10,63% |
Tổng tài sản | 12,57 NT | -6,73% |
Tổng nợ | 6,91 NT | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,95 T | -15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,22 T | -9,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,49 T | -10,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,92 T | 43,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,96 T | -159,92% |
Dòng tiền tự do | 146,30 T | 1.758,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268.655