Trang chủHSDT • NASDAQ
add
Helius Medical Technologies Inc
0,68 $
Trước giờ mở cửa:(8,60%)-0,059
0,63 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:13:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 Tr USD
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,00 N | -64,34% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 33,36% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -0,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 N | -182,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,03 | 77,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,05 Tr | -37,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -47,42% |
Tổng tài sản | 5,58 Tr | -36,92% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | -69,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -199,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -0,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | -13,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | -132,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -45,73% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | 21,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
22