Trang chủHSCS • NASDAQ
add
HeartSciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 18,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr USD
Số lượng trung bình
51,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 26,25% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,27 | 85,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | 3.946,29% |
Tổng tài sản | 7,78 Tr | 228,38% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,32 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -120,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 N | -199,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 269,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,66 N | 39,51% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -173,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15