Trang chủHQU • SGX
add
Oiltek International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
179,59 N
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,23 Tr | 30,92% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 12,73% |
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 50,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 14,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 Tr | 84,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,96 Tr | 19,60% |
Tổng tài sản | 162,96 Tr | 3,21% |
Tổng nợ | 92,70 Tr | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 50,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,77 Tr | -185,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,00 N | -619,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -36,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,25 Tr | -245,64% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | 70,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
81