Trang chủHPMT • KLSE
add
HPMT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
879,36 N
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,16 Tr | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | 238,00 N | -75,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -77,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | -16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,59 Tr | 2,09% |
Tổng tài sản | 178,68 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 36,68 Tr | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,00 N | -75,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -64,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | 41,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 79,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | 126,64% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | -50,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
305