Trang chủHPI • ASX
add
Hotel Property Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,76 $
Phạm vi một năm
2,67 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
635,49 N
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,51 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 130,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,70 | 123,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,19 Tr | 3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 N | -11,73% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 1,83% |
Tổng nợ | 506,34 Tr | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 130,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,02 Tr | 3,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | -19,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,31 Tr | -4,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,50 N | -3.116,67% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 2,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10