Trang chủHPG • ASX
add
Hipages Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
77,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,30 Tr | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 12,39 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 36,50 N | -98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -98,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,00 N | -106,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 158,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,97 Tr | 28,20% |
Tổng tài sản | 64,65 Tr | 1,77% |
Tổng nợ | 24,95 Tr | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 N | -98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 3,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | -490,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,50 N | 42,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,00 N | -88,42% |
Dòng tiền tự do | 726,94 N | 59,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
221