Trang chủHPCO • OTCMKTS
add
Hempacco Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,01 N USD
Số lượng trung bình
354,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | 285,84% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | 146,17% |
Thu nhập ròng | -6,95 Tr | -39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,49 | 63,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | -108,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,54 N | -47,13% |
Tổng tài sản | 18,04 Tr | 90,28% |
Tổng nợ | 18,82 Tr | 879,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -779,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,95 Tr | -39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -872,58 N | 24,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -1.681,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 396,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,75 N | 103,82% |
Dòng tiền tự do | 996,82 N | 225,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
15