Trang chủHP3A • FRA
add
Ringmetall SE
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 €
Mức chênh lệch một ngày
3,45 € - 3,45 €
Phạm vi một năm
2,76 € - 3,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
106,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
309,00
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,41 Tr | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 19,46 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 416,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 471,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 Tr | 3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 Tr | 71,77% |
Tổng tài sản | 146,41 Tr | 5,21% |
Tổng nợ | 62,93 Tr | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 416,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 Tr | 16,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 84,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -278,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 216,79% |
Dòng tiền tự do | 3,93 Tr | 2,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
840