Trang chủHOTH • NASDAQ
add
Hoth Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr USD
Số lượng trung bình
16,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 48,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | -32,31% |
Tổng tài sản | 8,31 Tr | -31,26% |
Tổng nợ | 813,03 N | -48,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | 0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -675,81% |
Dòng tiền tự do | -834,50 N | 26,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2