Trang chủHOOK • NASDAQ
add
Hookipa Pharma Inc
1,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)+0,020
1,80 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:46:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,46 Tr USD
Số lượng trung bình
175,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | -31,51% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 37,05% |
Thu nhập ròng | -13,84 Tr | 27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -294,30 | -6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,10 | 35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,89 Tr | 23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,75 Tr | -44,51% |
Tổng tài sản | 109,73 Tr | -33,10% |
Tổng nợ | 37,93 Tr | -45,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,84 Tr | 27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,51 Tr | 27,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | 98,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,40 Tr | 37,68% |
Dòng tiền tự do | -11,56 Tr | 44,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
151