Trang chủHONGSENG • KLSE
add
Hong Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,025 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 Tr | 255,89% |
Chi phí hoạt động | -3,16 Tr | -180,31% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 84,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,35 | 95,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 128,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,57 Tr | -68,03% |
Tổng tài sản | 317,28 Tr | -23,92% |
Tổng nợ | 27,90 Tr | -37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 84,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -761,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 11,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
321