Trang chủHOLO • NASDAQ
add
MicroCloud Hologram Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 1.968,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr USD
Số lượng trung bình
23,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,33 Tr | 28,16% |
Chi phí hoạt động | 78,80 Tr | 201,74% |
Thu nhập ròng | -60,36 Tr | -1.735,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,83 | -1.332,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,86 Tr | -2.397,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,73 Tr | 442,83% |
Tổng tài sản | 779,56 Tr | 208,09% |
Tổng nợ | 58,78 Tr | -28,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,36 Tr | -1.735,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,37 Tr | -977,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,49 Tr | -63.978,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,82 Tr | 544.286,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,01 Tr | 7.560,83% |
Dòng tiền tự do | -40,96 Tr | -885,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
46