Trang chủHOFT • NASDAQ
add
Hooker Furnishings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,89 $
Mức chênh lệch một ngày
12,75 $ - 13,01 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 25,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,34 Tr USD
Số lượng trung bình
49,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,35 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 29,33 Tr | 17,61% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -158,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | -165,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -96,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 Tr | -127,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,41 Tr | -48,71% |
Tổng tài sản | 326,86 Tr | -7,80% |
Tổng nợ | 118,09 Tr | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -158,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,65 Tr | -567,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | 52,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,64 Tr | -112,49% |
Dòng tiền tự do | -18,66 Tr | -161,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Nhân viên
1.203