Trang chủHODL • CNSX
add
Sol Strategies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 5,34 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
764,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,13 Tr | 36,13% |
Chi phí hoạt động | 491,78 N | 62,75% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 29,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 133,08 | 10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | 20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | 305,56% |
Tổng tài sản | 28,35 Tr | 38,55% |
Tổng nợ | 477,34 N | 125,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 29,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,54 N | 148,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 Tr | 124,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,08 N | -17,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 954,27 N | 115,37% |
Dòng tiền tự do | -679,39 N | 45,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3