Trang chủHMC • ASX
add
HMC Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 $
Mức chênh lệch một ngày
9,14 $ - 9,57 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 13,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T AUD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,04 Tr | 26,40% |
Chi phí hoạt động | 14,86 Tr | 13,29% |
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 29,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,94 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,49 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,30 Tr | 406,76% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 32,95% |
Tổng nợ | 281,00 Tr | 94,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 29,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 828,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,86 Tr | 41,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,65 Tr | 164,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,15 Tr | 176,35% |
Dòng tiền tự do | 9,37 Tr | 20,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web