Trang chủHMBL • OTCMKTS
add
Humbl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr USD
Số lượng trung bình
419,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,11 N | 31,59% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -40,63% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 59,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 N | 69,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 54,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | 2.509,85% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | 180,31% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | -59,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -219,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 59,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,67 N | 42,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 757,79 N | -15,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,12 N | 541,55% |
Dòng tiền tự do | 185,72 N | 143,22% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
8