Trang chủHM • KLSE
add
Harvest Miracle Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
287,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
21,72 Tr
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,52 Tr | 46,23% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 21,47% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 50.700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 32.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | 746,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,27 Tr | -69,22% |
Tổng tài sản | 349,07 Tr | 14,90% |
Tổng nợ | 35,16 Tr | 87,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 50.700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,92 Tr | -75,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,20 Tr | 65,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | -68,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -190,53% |
Dòng tiền tự do | 871,62 N | -96,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
66