Trang chủHLTT • OTCMKTS
add
Healthtech Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,61 N USD
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,47 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | — |
Thu nhập ròng | -865,99 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -95,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,79 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,59 N | — |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | — |
Tổng nợ | 5,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8.091,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,99 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,46 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,42 N | — |
Dòng tiền tự do | -642,23 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Nhân viên
18