Trang chủHLO • ASX
add
Helloworld Travel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
209,91 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 39,55 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,88 Tr | 0,61% |
Tổng tài sản | 614,05 Tr | 12,50% |
Tổng nợ | 285,70 Tr | 17,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
652