Trang chủHLLY • NYSE
add
Holley Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,29 $ - 5,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
341,42 Tr USD
Số lượng trung bình
451,96 N
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,04 Tr | -14,37% |
Chi phí hoạt động | 38,28 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -936,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | -1.077,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -133,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,69 Tr | -24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,75 Tr | 37,79% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -2,86% |
Tổng nợ | 725,49 Tr | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -936,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -107,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,00 N | 58,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,00 N | 99,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | 60,57% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -94,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.594