Trang chủHLEO • OTCMKTS
add
Helio Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 5,50 $
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -32,08% |
Chi phí hoạt động | 82,05 N | 118,58% |
Thu nhập ròng | -575,78 N | -1.865,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,59 | -2.793,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -540,63 N | -2.676,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,55 N | 9,36% |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | -10,24% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | 41,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -602,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -110,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,78 N | -1.865,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,26 N | -494,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,94 N | -112,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,13 N | 171,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,07 N | 36,92% |
Dòng tiền tự do | -67,90 N | -178,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
35