Trang chủHJN1 • FRA
add
Koninklijke Heijmans NV
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 €
Mức chênh lệch một ngày
38,25 € - 38,25 €
Phạm vi một năm
15,80 € - 41,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,50 Tr | 15,82% |
Chi phí hoạt động | 52,50 Tr | -12,40% |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 27,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,50 Tr | 43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,00 Tr | 160,00% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 2,50% |
Tổng nợ | 906,00 Tr | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 27,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,00 Tr | 122,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | 83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,50 Tr | -192,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,50 Tr | 135,84% |
Dòng tiền tự do | 17,94 Tr | 1.101,63% |
Giới thiệu
Heijmans N.V. is a major European construction-services business with Dutch-based headquarters. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
5.650