Trang chủHITS • IDX
add
Humpuss Intermoda Transportasi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
320,00 Rp - 330,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 486,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT IDR
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
73,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,44 Tr | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -14,02% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 1.221,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 891,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 Tr | 161,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,02 Tr | 20,16% |
Tổng tài sản | 310,10 Tr | 16,84% |
Tổng nợ | 197,08 Tr | 24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 1.221,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 Tr | -37,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 Tr | 29,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,66 Tr | -47,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,34 Tr | -33,44% |
Dòng tiền tự do | 8,75 N | 100,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.100