Trang chủHITC • OTCMKTS
add
Healthcare Integrated Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,88 Tr USD
Số lượng trung bình
148,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 654,52 N | 203,50% |
Thu nhập ròng | -684,14 N | -199,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -600,17 N | -275,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | 1.537.046,56% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | 216,82% |
Tổng nợ | 944,22 N | -45,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,14 N | -199,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,67 N | -12.319,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 79.956,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 656.564,29% |
Dòng tiền tự do | -376,12 N | -555,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4