Trang chủHIT • NASDAQ
add
Health In Tech Inc
5,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)-0,030
5,39 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 18:55:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,51 $
Phạm vi một năm
4,82 $ - 7,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,98 Tr USD
Số lượng trung bình
501,44 N
Tỷ số P/E
158,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 Tr | -14,89% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -21,34% |
Thu nhập ròng | 376,09 N | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,67 Tr | — |
Tổng nợ | 2,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,09 N | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | 271,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,28 N | 71,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,98 N | -223,44% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76