Trang chủHIGHTEC • KLSE
add
Kumpulan H & L High-Tech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,55 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | -14,67% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 5,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,97 | 23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,00 N | -81,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,57 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 174,58 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 35,53 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 5,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 733,00 N | -77,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -797,00 N | -224,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | 6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | -423,17% |
Dòng tiền tự do | -106,38 N | -105,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
149