Trang chủHEXIND • KLSE
add
Hextar Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T MYR
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
142,41
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,71 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 24,48 Tr | 33,00% |
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | -12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,83 Tr | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,93 Tr | 112,68% |
Tổng tài sản | 794,35 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 460,15 Tr | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | -12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,47 Tr | -132,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,82 Tr | 603,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,10 Tr | 142,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,45 Tr | 190,92% |
Dòng tiền tự do | -23,13 Tr | -149,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
413