Trang chủHEMP • OTCMKTS
add
Hemp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,05 N | — |
Chi phí hoạt động | 565,43 N | — |
Thu nhập ròng | -952,51 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,27 N | — |
Tổng tài sản | 44,35 Tr | — |
Tổng nợ | 31,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -952,51 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,47 N | — |
Dòng tiền tự do | -422,30 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web